- Từ điển Trung - Việt
笔迹
{autography } , sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cáo
{calligraphy } , thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết
{chirography } , chữ viết tay; việc viết tay
{fist } , nắm tay; quả đấm,(đùa cợt) bàn tay,(đùa cợt) chữ viết, đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển
{handwriting } , chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
{pencraft } , thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác
{penmanship } , thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
笔迹学
{ graphology } , thuật xem tướng chữ -
笔迹相法
{ graphology } , thuật xem tướng chữ -
笕嘴
{ gargoyle } , miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc) -
笛
{ flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần... -
笛卡尔信徒
{ Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ -
笛卡尔的
{ Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ -
笛声
{ fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo... -
笛声的
{ fluted } , có đường rãnh (cột) -
笛手
{ flutist } , người thổi sáo -
笞
{ knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da -
笞刑
{ whipping } , trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x) -
笞责
{ chastise } , trừng phạt, trừng trị, đánh đập -
符号
Mục lục 1 {caret } , dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót) 2 {denotation } , sự biểu hiện, sự biểu thị, sự... -
符号使用者
{ symbolist } , người theo trường phái tượng trưng -
符号学
{ semeiology } , (y học) triệu chứng học -
符号学者
{ symbolist } , người theo trường phái tượng trưng -
符号表现
{ symbolization } , sự tượng trưng hoá, sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính... -
符号论
{ symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng -
符合
Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp... -
符合的
Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {agreeable } , dễ chịu, dễ thương,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.