Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笛卡尔的

{Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笛声

    { fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo...
  • 笛声的

    { fluted } , có đường rãnh (cột)
  • 笛手

    { flutist } , người thổi sáo
  • { knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da
  • 笞刑

    { whipping } , trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
  • 笞责

    { chastise } , trừng phạt, trừng trị, đánh đập
  • 符号

    Mục lục 1 {caret } , dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót) 2 {denotation } , sự biểu hiện, sự biểu thị, sự...
  • 符号使用者

    { symbolist } , người theo trường phái tượng trưng
  • 符号学

    { semeiology } , (y học) triệu chứng học
  • 符号学者

    { symbolist } , người theo trường phái tượng trưng
  • 符号表现

    { symbolization } , sự tượng trưng hoá, sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính...
  • 符号论

    { symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng
  • 符合

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 符合的

    Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {agreeable } , dễ chịu, dễ thương,...
  • 符合要求的

    { satisfactory } , làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
  • 符合逻辑的

    { logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý
  • 符咒

    Mục lục 1 {charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến...
  • 符木

    { tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản...
  • 笨举

    { foolishness } , tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc
  • 笨人

    Mục lục 1 {coot } , (động vật học) chim sâm cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, (xem) bald 2 {gaby } , chàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top