Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

符号表现

{symbolization } , sự tượng trưng hoá, sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng, sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 符号论

    { symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng
  • 符合

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 符合的

    Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {agreeable } , dễ chịu, dễ thương,...
  • 符合要求的

    { satisfactory } , làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
  • 符合逻辑的

    { logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý
  • 符咒

    Mục lục 1 {charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến...
  • 符木

    { tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản...
  • 笨举

    { foolishness } , tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc
  • 笨人

    Mục lục 1 {coot } , (động vật học) chim sâm cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, (xem) bald 2 {gaby } , chàng...
  • 笨伯

    { lummox } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người vụng về { slowpoke } , như slowcoach { tomfool } , thằng ngốc, thằng đần
  • 笨大

    { bulkiness } , sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
  • 笨头笨脑的

    { gormless } , (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức
  • 笨工匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 笨手笨脚

    { fumble } , sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng,...
  • 笨手笨脚的

    { ham -handed } ,handed) /\'hæm,hændid/, (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu { heavy -handed } , vụng về, không khéo tay, (nghĩa...
  • 笨拙

    Mục lục 1 {bungle } , việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, làm vụng, làm dối, làm cẩu thả,...
  • 笨拙地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè { ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng { lubberly } , vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại
  • 笨拙地使用

    { paw } , chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất)...
  • 笨拙地修理

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 笨拙地做

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top