Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

符合

Mục lục

{accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với


{accordance } , sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai), sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì), sự cho, sự ban cho


{answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại


{cohere } , dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)


{coincide } , trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau), xảy ra đồng thời; trùng với, hợp nhau (ý kiến, sở thích...), đồng ý với nhau


{conform } , (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo


{conformity } , (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)


{consilience } , sự trùng hợp, sự ăn khớp


{consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với, (+ with) phù hợp, hoà hợp, kết thân, kết giao


{correspond } , xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ


{correspondence } , sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ


{fit } , (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove


{relate } , kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với


{satisfy } , làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...), dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...), trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội), thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin


{tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu, (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...), (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...), kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 符合的

    Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {agreeable } , dễ chịu, dễ thương,...
  • 符合要求的

    { satisfactory } , làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
  • 符合逻辑的

    { logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý
  • 符咒

    Mục lục 1 {charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến...
  • 符木

    { tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản...
  • 笨举

    { foolishness } , tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc
  • 笨人

    Mục lục 1 {coot } , (động vật học) chim sâm cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, (xem) bald 2 {gaby } , chàng...
  • 笨伯

    { lummox } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người vụng về { slowpoke } , như slowcoach { tomfool } , thằng ngốc, thằng đần
  • 笨大

    { bulkiness } , sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
  • 笨头笨脑的

    { gormless } , (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức
  • 笨工匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 笨手笨脚

    { fumble } , sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng,...
  • 笨手笨脚的

    { ham -handed } ,handed) /\'hæm,hændid/, (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu { heavy -handed } , vụng về, không khéo tay, (nghĩa...
  • 笨拙

    Mục lục 1 {bungle } , việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, làm vụng, làm dối, làm cẩu thả,...
  • 笨拙地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè { ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng { lubberly } , vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại
  • 笨拙地使用

    { paw } , chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất)...
  • 笨拙地修理

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 笨拙地做

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
  • 笨拙地抛下

    { flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch...
  • 笨拙处理

    { thumb } , ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top