Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笨手笨脚的

{ham-handed } ,handed) /'hæm,hændid/, (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu


{heavy-handed } , vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笨拙

    Mục lục 1 {bungle } , việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, làm vụng, làm dối, làm cẩu thả,...
  • 笨拙地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè { ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng { lubberly } , vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại
  • 笨拙地使用

    { paw } , chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất)...
  • 笨拙地修理

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 笨拙地做

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
  • 笨拙地抛下

    { flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch...
  • 笨拙处理

    { thumb } , ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo...
  • 笨拙的

    Mục lục 1 {awkward } , vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi...
  • 笨拙的一击

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
  • 笨拙的人

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
  • 笨拙的处理

    { fumble } , sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng,...
  • 笨拙的工人

    { botcher } , người làm hỏng việc
  • 笨拙的木匠

    { jerry -builder } , người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)
  • 笨拙的演员

    { ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng
  • 笨拙的行为

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
  • 笨拙者

    { bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn
  • 笨瓜

    { spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • 笨画匠

    { daubster } , người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi
  • 笨的

    Mục lục 1 {dim-witted } , trì độn, ngu đần 2 {spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê...
  • 笨蛋

    Mục lục 1 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu 2 {blockhead } , người ngu dốt, người đần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top