Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笨拙的木匠

{jerry-builder } , người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笨拙的演员

    { ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng
  • 笨拙的行为

    { foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,...
  • 笨拙者

    { bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn
  • 笨瓜

    { spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • 笨画匠

    { daubster } , người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi
  • 笨的

    Mục lục 1 {dim-witted } , trì độn, ngu đần 2 {spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê...
  • 笨蛋

    Mục lục 1 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu 2 {blockhead } , người ngu dốt, người đần...
  • 笨蛋的

    { kookie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn { kooky } , (Mỹ,LóNG,XấU) kỳ cục; lập dị
  • 笨货

    { softy } , (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả
  • 笨重

    { ponderosity } , tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp (do trọng lượng), tính cần cù (công việc), tính nặng nề,...
  • 笨重地移动

    { lump } , cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người...
  • 笨重的

    Mục lục 1 {heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu...
  • 笨重的摔

    { flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch...
  • 笨重的船

    { hulk } , chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam,...
  • 第一

    Mục lục 1 {a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất;...
  • 第一个名字

    { praenomen } , tên người ở vào thời kỳ La Mã cổ đại
  • 第一位的

    { leading } , sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ...
  • 第一千

    { thousandth } , thứ một nghìn, một phần nghìn, người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn
  • 第一夫人

    { first lady } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật) { first...
  • 第一手的

    { first -hand } , trực tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top