Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{cage } , lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng, nhốt vào cũi, giam giữ


{coop } , lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng (chuồng), ((thường) + up, in) giam, nhốt lại


{hutch } , chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笼头

    { halter } , dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 笼络

    { cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ { palaver } , lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc...
  • 笼络者

    { embracer } , kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
  • 笼统讲

    { generalize } , tổng quát hoá; khái quát hoá, phổ biến, nói chung, nói chung chung
  • 笼罩

    Mục lục 1 {brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê,...
  • 笼罩的

    { murky } , tối tăm, u ám, âm u
  • 笼葵

    { morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực
  • { Wait } , sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát rong ngày...
  • 等于

    { equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người...
  • 等产量曲线

    { isoquant } , (Econ) Đẳng lượng.+ Xem Iso,profit curve.
  • 等价

    { equipollence } , sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...) { equivalence } , tính tương đương; sự tương...
  • 等价物

    { equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng
  • 等仿射

    { equiaffine } , đẳng afin
  • 等伏角的

    { isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等位基因

    { allele } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng
  • 等位病

    { allelopathy } , sự cảm nhiễm qua lại
  • 等位的

    { coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ) { equipotential } , (Lý) đẳng thế
  • 等倍数

    { equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
  • 等倍量

    { equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
  • 等候

    Mục lục 1 {await } , đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho 2 {bide } , to bide one\'s time đợi thời cơ 3 {tarry } , giống nhựa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top