Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{Wait } , sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô,en, chờ, đợi, hầu bàn, chờ, đợi, hoãn lại, lùi lại, (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu, hầu hạ, phục dịch, đến thăm (người trên mình), (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ), (thông tục) thức đợi ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等于

    { equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người...
  • 等产量曲线

    { isoquant } , (Econ) Đẳng lượng.+ Xem Iso,profit curve.
  • 等价

    { equipollence } , sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...) { equivalence } , tính tương đương; sự tương...
  • 等价物

    { equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng
  • 等仿射

    { equiaffine } , đẳng afin
  • 等伏角的

    { isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等位基因

    { allele } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng
  • 等位病

    { allelopathy } , sự cảm nhiễm qua lại
  • 等位的

    { coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ) { equipotential } , (Lý) đẳng thế
  • 等倍数

    { equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
  • 等倍量

    { equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
  • 等候

    Mục lục 1 {await } , đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho 2 {bide } , to bide one\'s time đợi thời cơ 3 {tarry } , giống nhựa,...
  • 等候的

    { waiting } , sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, đợi, chờ, hầu bàn
  • 等值

    { equivalence } , tính tương đương; sự tương đương { equivalency } , tính tương đương; sự tương đương
  • 等倾斜的

    { isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等倾的

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等偏角的

    { isogonic } , (toán học) đẳng giác
  • 等光程

    { aplanatic } , (vật lý) tương phản, aplanatic { aplanatism } , (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic
  • 等分

    { part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản...
  • 等分半圆锥

    { nappe } , lớp phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top