Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等伏角的

{isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等位基因

    { allele } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng
  • 等位病

    { allelopathy } , sự cảm nhiễm qua lại
  • 等位的

    { coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ) { equipotential } , (Lý) đẳng thế
  • 等倍数

    { equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
  • 等倍量

    { equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
  • 等候

    Mục lục 1 {await } , đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho 2 {bide } , to bide one\'s time đợi thời cơ 3 {tarry } , giống nhựa,...
  • 等候的

    { waiting } , sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, đợi, chờ, hầu bàn
  • 等值

    { equivalence } , tính tương đương; sự tương đương { equivalency } , tính tương đương; sự tương đương
  • 等倾斜的

    { isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等倾的

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等偏角的

    { isogonic } , (toán học) đẳng giác
  • 等光程

    { aplanatic } , (vật lý) tương phản, aplanatic { aplanatism } , (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic
  • 等分

    { part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản...
  • 等分半圆锥

    { nappe } , lớp phủ
  • 等分线

    { bisectrix } /bai\'sektrisi:z/, (như) bisector
  • 等切面曲线

    { tractrix } , đường tractric, curtate t. đường trắctric co
  • 等力

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng { equipotent } , đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học)...
  • 等力的

    { isodynamic } , đẳng từ
  • 等功

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng
  • 等压的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top