Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等候

Mục lục

{await } , đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho


{bide } , to bide one's time đợi thời cơ


{tarry } , giống nhựa, giống hắc ín, quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín, (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, (+ for) đợi chờ


{Wait } , sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô,en, chờ, đợi, hầu bàn, chờ, đợi, hoãn lại, lùi lại, (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu, hầu hạ, phục dịch, đến thăm (người trên mình), (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ), (thông tục) thức đợi ai


{waiting } , sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, đợi, chờ, hầu bàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等候的

    { waiting } , sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, đợi, chờ, hầu bàn
  • 等值

    { equivalence } , tính tương đương; sự tương đương { equivalency } , tính tương đương; sự tương đương
  • 等倾斜的

    { isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等倾的

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等偏角的

    { isogonic } , (toán học) đẳng giác
  • 等光程

    { aplanatic } , (vật lý) tương phản, aplanatic { aplanatism } , (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic
  • 等分

    { part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản...
  • 等分半圆锥

    { nappe } , lớp phủ
  • 等分线

    { bisectrix } /bai\'sektrisi:z/, (như) bisector
  • 等切面曲线

    { tractrix } , đường tractric, curtate t. đường trắctric co
  • 等力

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng { equipotent } , đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học)...
  • 等力的

    { isodynamic } , đẳng từ
  • 等功

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng
  • 等压的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等压线

    { isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) { isopiestic } , có cùng một áp lực
  • 等同

    { equate } , làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình
  • 等周

    { isoperimetric } , (toán học) đẳng cấu
  • 等壳瓣

    { equivalve } , (sinh học) hai mảnh vỏ đều
  • 等外

    { overgauge } , sự quá cỡ; sự vượt kích thước
  • 等容

    { isometry } , phép đẳng cự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top