- Từ điển Trung - Việt
筋膜
Xem thêm các từ khác
-
筏
{ balsa } , loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè , tên của cây cho ra loại gỗ đó { raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)... -
筏夫
{ rafter } , (như) raftsman, (kiến trúc) rui (ở mái nhà), lắp rui (vào mái nhà), cày cách luống (một miếng đất), người lái... -
筏运
{ raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...);... -
筐子
{ basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ)... -
筑吊巢的
{ pensile } , treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...), xây tổ treo lủng lẳng (chim...) -
筑埂机
{ ridger } , người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống -
筑城
{ fortification } , sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự)... -
筑城堡防御
{ castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không... -
筑城者
{ fortifier } , kỹ sư công sự, thuốc b -
筑堤
{ embankment } , đê; đường đắp cao (cho xe lửa...) { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ -
筑堤围堵
{ embank } , chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường) -
筑堤提防
{ dike } , đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở,... -
筑巢
Mục lục 1 {incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng 2 {nest } , tổ, ổ (chim,... -
筑成池塘
{ pond } , ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng -
筑树篱
{ hedge } , hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa...... -
筑要塞
{ fortress } , pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ -
筑设
{ paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát -
筑设工人
{ paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) -
筑设材料
{ paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) -
筑路
{ paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.