Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

筋膜

{aponeurosis } /,æpounjuə'rousi:z/, (giải phẫu) cân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { balsa } , loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè , tên của cây cho ra loại gỗ đó { raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 筏夫

    { rafter } , (như) raftsman, (kiến trúc) rui (ở mái nhà), lắp rui (vào mái nhà), cày cách luống (một miếng đất), người lái...
  • 筏运

    { raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...);...
  • 筐子

    { basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ)...
  • 筑吊巢的

    { pensile } , treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...), xây tổ treo lủng lẳng (chim...)
  • 筑埂机

    { ridger } , người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống
  • 筑城

    { fortification } , sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự)...
  • 筑城堡防御

    { castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không...
  • 筑城者

    { fortifier } , kỹ sư công sự, thuốc b
  • 筑堤

    { embankment } , đê; đường đắp cao (cho xe lửa...) { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ
  • 筑堤围堵

    { embank } , chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)
  • 筑堤提防

    { dike } , đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở,...
  • 筑巢

    Mục lục 1 {incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng 2 {nest } , tổ, ổ (chim,...
  • 筑成池塘

    { pond } , ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
  • 筑树篱

    { hedge } , hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa......
  • 筑要塞

    { fortress } , pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ
  • 筑设

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
  • 筑设工人

    { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑设材料

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑路

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top