Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

筑城

{fortification } , sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, (quân sự), ((thường) số nhiều) công s



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筑城堡防御

    { castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không...
  • 筑城者

    { fortifier } , kỹ sư công sự, thuốc b
  • 筑堤

    { embankment } , đê; đường đắp cao (cho xe lửa...) { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ
  • 筑堤围堵

    { embank } , chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)
  • 筑堤提防

    { dike } , đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở,...
  • 筑巢

    Mục lục 1 {incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng 2 {nest } , tổ, ổ (chim,...
  • 筑成池塘

    { pond } , ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
  • 筑树篱

    { hedge } , hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa......
  • 筑要塞

    { fortress } , pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ
  • 筑设

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
  • 筑设工人

    { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑设材料

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑路

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
  • 筑造的

    { tectonic } , xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo
  • 筑造防波堤

    { groyne } , đê biển, đắp đê (dọc theo bờ biển)
  • 筑防御工事

    { fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
  • { canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
  • 筒仓

    { silo } , xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi), ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
  • 筒夹

    { collet } , vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp
  • 筒拱顶隔块

    { severy } , (kiến trúc) trần nhà hình vòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top