Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

筑巢

Mục lục

{incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng


{nest } , tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, (xem) feather, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng, làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau, (kỹ thuật) lắp (mộng)


{nidificate } , làm tổ (chim)


{nidification } , sự làm tổ


{nidify } , làm tổ (chim)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筑成池塘

    { pond } , ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
  • 筑树篱

    { hedge } , hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa......
  • 筑要塞

    { fortress } , pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ
  • 筑设

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
  • 筑设工人

    { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑设材料

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑路

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
  • 筑造的

    { tectonic } , xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo
  • 筑造防波堤

    { groyne } , đê biển, đắp đê (dọc theo bờ biển)
  • 筑防御工事

    { fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
  • { canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
  • 筒仓

    { silo } , xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi), ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
  • 筒夹

    { collet } , vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp
  • 筒拱顶隔块

    { severy } , (kiến trúc) trần nhà hình vòm
  • 筒箭毒硷

    { tubocurarine } , (dược học) tubocurarin
  • 答复

    { rejoinder } , lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, (pháp lý) lời kháng biện { Reply } , câu trả lời, lời đáp, trả...
  • 答应

    Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {agreement } , hiệp...
  • 答案

    { answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác,...
  • 答谢

    { acknowledge } , nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • 答辩

    Mục lục 1 {answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top