Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

筑设

{paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筑设工人

    { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑设材料

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 筑路

    { paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát
  • 筑造的

    { tectonic } , xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo
  • 筑造防波堤

    { groyne } , đê biển, đắp đê (dọc theo bờ biển)
  • 筑防御工事

    { fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
  • { canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
  • 筒仓

    { silo } , xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi), ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
  • 筒夹

    { collet } , vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp
  • 筒拱顶隔块

    { severy } , (kiến trúc) trần nhà hình vòm
  • 筒箭毒硷

    { tubocurarine } , (dược học) tubocurarin
  • 答复

    { rejoinder } , lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, (pháp lý) lời kháng biện { Reply } , câu trả lời, lời đáp, trả...
  • 答应

    Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {agreement } , hiệp...
  • 答案

    { answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác,...
  • 答谢

    { acknowledge } , nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • 答辩

    Mục lục 1 {answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời...
  • 答辩人

    { pleader } , luật sư, người biện h
  • 答辩者

    { answerer } , người trả lời, người đáp lại
  • 策划

    Mục lục 1 {engineer } , kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 策划的

    { intentional } , có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top