Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

策略

Mục lục

{device } , phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy


{finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế


{game } , trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy (thiên nga), (thể dục,thể thao) không sung sức, (thể dục,thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, (xem) play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt


{maneuver } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre


{manoeuvre } , (quân sự); (hàng hải) sự vận động, (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập, (nghĩa bóng) thủ đoạn, (quân sự) thao diễn, diễn tập, vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch, (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)


{plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến


{policy } , chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc), (Ê,cốt) vườn rộng (quanh lâu đài), hợp đồng, khế ước


{politics } , chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị


{ruse } , mưu mẹo


{strategy } , chiến lược


{tactic } , cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 策略的

    { politic } , thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động), (nghĩa...
  • Mục lục 1 {bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song);...
  • 筛上物

    { riddling } , sự sàng, (số nhiều) sạn trấu sàng ra, bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
  • 筛子

    Mục lục 1 {bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song);...
  • 筛屑

    { siftings } , phần sảy ra (như sạn, trấu...)
  • 筛状的

    { cribriform } , (sinh vật học) có lỗ rây
  • 筛的人

    { sifter } , người sàng, người rây, máy sàng, máy rây
  • 筛选

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 筛选制板

    { screening } , sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
  • 筛骨

    { ethmoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
  • 筛骨炎

    { ethmoiditis } , (y học) viêm xương sàng
  • 筛骨的

    { ethmoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
  • { zither } , đàn tam thập lục, chơi đàn tam thập lục { zithern } , đàn tam thập lục, chơi đàn tam thập lục
  • 筷子

    { chopsticks } , đũa (để và thức ăn)
  • 筹划

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 筹办

    { promotion } , sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích,...
  • 筹备

    { Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn...
  • 筹备员

    { steward } , người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy...
  • 筹得

    { procuration } , sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm,...
  • 筹谋者

    { contriver } , người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top