Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{zither } , đàn tam thập lục, chơi đàn tam thập lục


{zithern } , đàn tam thập lục, chơi đàn tam thập lục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筷子

    { chopsticks } , đũa (để và thức ăn)
  • 筹划

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 筹办

    { promotion } , sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích,...
  • 筹备

    { Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn...
  • 筹备员

    { steward } , người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy...
  • 筹得

    { procuration } , sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm,...
  • 筹谋者

    { contriver } , người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế
  • 筹集

    { raise } , nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa...
  • 筹集的钱

    { proceeds } , số thu nhập; tiền lời, lãi
  • { lot } , thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số...
  • 签准

    { visa } , thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho { vise } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice
  • 签名

    { sign } , dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng,...
  • 签名于下

    { underwrite } , ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
  • 签名于末尾

    { undersign } , ký ở dưới, ký vào (một bức thư)
  • 签名者

    { signer } , người ký kết, bên ký kết
  • 签子

    { prod } , vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, chọc, đâm, thúc, (nghĩa bóng) thúc giục, khích...
  • 签字

    { ink } , mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in) { signature } , chữ ký, (âm nhạc)...
  • 签署

    { endorse } , chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...);...
  • 签署者

    { subscriber } , người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây
  • 签证

    { visa } , thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho { vise } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top