Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

简陋的

Mục lục

{spare } , thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy móc), để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, (xem) rod, có của ăn của để; dư dật


{tatty } , (THGT) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ, xấu xí, kém cỏi, (THGT) rẻ tiền và loè loẹt


{ticky-tacky } , (Mỹ) (THGT) những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn


{tinpot } , kém, không có giá trị


{tousy } , bù xù, xồm xoàm


{vile } , hèn hạ, đê hèn, tồi, kém, không có giá trị, (thông tục) thật là xấu, khó chịu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 简陋的小床

    { pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)
  • 简陋的房屋

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
  • { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 算入

    { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp...
  • 算出

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 算出来

    { numerate } , giỏi toán
  • 算命

    { fortune -telling } , sự bói toán; thuật bói toán
  • 算命者

    { soothsayer } , thầy bói
  • 算子

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 算帐

    { numerate } , giỏi toán
  • 算术

    { arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
  • 算术上的

    { arithmetical } , (thuộc) số học, cộng
  • 算术化

    { arithmetization } , sự số học hoá
  • 算术家

    { arithmetician } , nhà số học
  • 算术的

    { arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical { arithmetical } , (thuộc) số học, cộng
  • 算法语言

    { algol } , (vt của ALGOrithmic Language) tên một ngôn ngữ lập trình
  • 算盘

    { abaci } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột { abacus } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột
  • 算账

    { account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải...
  • 算错

    { miscalculate } , tính sai, tính nhầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top