Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

算法语言

{algol } , (vt của ALGOrithmic Language) tên một ngôn ngữ lập trình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 算盘

    { abaci } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột { abacus } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột
  • 算账

    { account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải...
  • 算错

    { miscalculate } , tính sai, tính nhầm
  • 箝制

    { strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
  • 箝制言论

    { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,...
  • 箝口物

    { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,...
  • Mục lục 1 {canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống 2 {duct } , ống, ống dẫn 3 {ductus } , (giải phẩu) ống, ductus arteriosus,...
  • 管乐器

    { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải...
  • 管制

    { surveillance } , sự giám sát
  • 管区

    { abbacy } , chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện { prefecture } , quận, chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận...
  • 管口

    { nozzle } , miệng, vòi (ấm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm { orificium } , lổ, miệng
  • 管口的

    { orificial } , xem orifice chỉ thuộc về
  • 管土

    { pipeclay } , đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá), (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng), (nghĩa...
  • 管家

    { chamberlain } , viên thị trấn { seneschal } , (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)
  • 管弦乐的

    { orchestral } , (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
  • 管弦乐编曲

    { orchestration } , (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
  • 管弦乐队

    { orchestra } , ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp dành...
  • 管状器官

    { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải...
  • 管状的

    Mục lục 1 {fistular } , (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò 2 {pipy } , có nhiều ống dẫn, lanh lảnh 3 {tubal } , hình ống, thuộc...
  • 管猎犬者

    { huntsman } , người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top