Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

算账

{account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 算错

    { miscalculate } , tính sai, tính nhầm
  • 箝制

    { strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
  • 箝制言论

    { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,...
  • 箝口物

    { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,...
  • Mục lục 1 {canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống 2 {duct } , ống, ống dẫn 3 {ductus } , (giải phẩu) ống, ductus arteriosus,...
  • 管乐器

    { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải...
  • 管制

    { surveillance } , sự giám sát
  • 管区

    { abbacy } , chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện { prefecture } , quận, chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận...
  • 管口

    { nozzle } , miệng, vòi (ấm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm { orificium } , lổ, miệng
  • 管口的

    { orificial } , xem orifice chỉ thuộc về
  • 管土

    { pipeclay } , đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá), (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng), (nghĩa...
  • 管家

    { chamberlain } , viên thị trấn { seneschal } , (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)
  • 管弦乐的

    { orchestral } , (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
  • 管弦乐编曲

    { orchestration } , (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
  • 管弦乐队

    { orchestra } , ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp dành...
  • 管状器官

    { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải...
  • 管状的

    Mục lục 1 {fistular } , (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò 2 {pipy } , có nhiều ống dẫn, lanh lảnh 3 {tubal } , hình ống, thuộc...
  • 管猎犬者

    { huntsman } , người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)
  • 管理

    Mục lục 1 {administer } , trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ,...
  • 管理不当

    { misgovern } , cai trị tồi, quản lý tồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top