Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

箴言

Mục lục

{apophthegm } , cách ngôn


{apothegm } , cách ngôn


{gnome } , châm ngôn, (thần thoại,thần học) thần lùn giữ của


{logion } , một câu nói được gán cho Giêxu


{motto } , khẩu hiệu; phương châm, đề từ


{proverb } , tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng
  • 篇章

    { canto } , đoạn khổ (trong một bài thơ)
  • 篓子

    { basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ)...
  • 篡夺

    { usurp } , lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt { usurpation } , sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
  • 篡夺者

    { usurper } , người chiếm đoạt; người cướp ngôi
  • 篡改

    { juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên...
  • 篦麻毒素

    { ricin } , chất rixin
  • { basketry } ,work) /\'bɑ:skitwə:k/, nghề đan rổ rá, rổ rá
  • 篮子

    { basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ)...
  • 篮板

    { backboard } , ván hậu (xe bò...)
  • 篮球

    { basketball } , (THể) bóng rổ
  • 篮细工

    { basketry } ,work) /\'bɑ:skitwə:k/, nghề đan rổ rá, rổ rá
  • 篮饰

    { corbeil } , cái giỏ đan, (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả
  • 篱笆匠

    { fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm
  • { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng...
  • 篷乱的毛发

    { roughness } , sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ,...
  • 篷车

    { VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị...
  • 篷马车

    { calash } , xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ
  • { cluster } , đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm...
  • 簇生的

    { tufty } , thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top