Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

篷马车

{calash } , xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { cluster } , đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm...
  • 簇生的

    { tufty } , thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
  • { reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)...
  • { hairpin } , cái cặp tóc, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
  • 簸选

    { winnowing } , sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa
  • 簿记

    { book -keeping } , kế toán { bookkeeping } , (Tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
  • { rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa
  • 米色

    { beige } , vải len mộc, màu be
  • 米西奈斯

    { Maecenas } , mạnh thường quân
  • 米迦勒节

    { Michaelmas } , ngày lễ thánh Mi,sen (29 9), hoa cúc tây
  • { genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
  • 类义

    { synonymity } , tính đồng nghĩa
  • 类义字的

    { synonymous } , đồng nghĩa (với)
  • 类人猿

    { anthropoid } , dạng người, vượn người { ape } , khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, bắt chước, nhại...
  • 类人猿的

    { infrahuman } , thấp hơn (dưới mức) con người, động vật thấp hơn con người { simian } , (động vật học) (thuộc) khỉ; như...
  • 类人的

    { subhuman } , (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người
  • 类似

    Mục lục 1 {analogousness } , tính tương tự, tính giống nhau 2 {analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại...
  • 类似于

    { similarly } , cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
  • 类似地

    { analogously } , tương tự
  • 类似天花的

    { varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top