Xem thêm các từ khác
-
米色
{ beige } , vải len mộc, màu be -
米西奈斯
{ Maecenas } , mạnh thường quân -
米迦勒节
{ Michaelmas } , ngày lễ thánh Mi,sen (29 9), hoa cúc tây -
类
{ genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái -
类义
{ synonymity } , tính đồng nghĩa -
类义字的
{ synonymous } , đồng nghĩa (với) -
类人猿
{ anthropoid } , dạng người, vượn người { ape } , khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, bắt chước, nhại... -
类人猿的
{ infrahuman } , thấp hơn (dưới mức) con người, động vật thấp hơn con người { simian } , (động vật học) (thuộc) khỉ; như... -
类人的
{ subhuman } , (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người -
类似
Mục lục 1 {analogousness } , tính tương tự, tính giống nhau 2 {analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại... -
类似于
{ similarly } , cũng như thế, cũng như vậy, tương tự -
类似地
{ analogously } , tương tự -
类似天花的
{ varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu -
类似水肿的
{ dropsical } , (y học) phù -
类似物
{ analogue } , vật tương tự, lời tương tự -
类似的
Mục lục 1 {akin } , thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná 2 {allied } , liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng... -
类似金属
{ metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim -
类似霍乱的
{ choleraic } , (thuộc) dịch tả -
类别
{ regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn { sort } , thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa... -
类别的
{ classified } , đã được phân loại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.