Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

类似水肿的

{dropsical } , (y học) phù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 类似物

    { analogue } , vật tương tự, lời tương tự
  • 类似的

    Mục lục 1 {akin } , thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná 2 {allied } , liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng...
  • 类似金属

    { metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim
  • 类似霍乱的

    { choleraic } , (thuộc) dịch tả
  • 类别

    { regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn { sort } , thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa...
  • 类别的

    { classified } , đã được phân loại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
  • 类化

    { apperception } , (tâm lý học) tổng giác
  • 类器官

    { organoid } , (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan
  • 类固醇

    { steroid } , (HóA) xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin...
  • 类型

    Mục lục 1 {genre } , loại, thể loại 2 {run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc...
  • 类型学

    { typology } , loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình
  • 类并

    { syncretic } , (thuộc) thuyết hổ lốn { syncretism } , (triết học) thuyết hổ lốn
  • 类推

    Mục lục 1 {analogical } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy,...
  • 类推的

    { analogic } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật...
  • 类推者

    { analogist } , người dùng phép loại suy
  • 类推论者

    { analogist } , người dùng phép loại suy
  • 类星球体

    { quasar } , (THVăN) chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
  • 类毒素

    { anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố
  • 类比

    { analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)
  • 类比的

    { analogic } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top