- Từ điển Trung - Việt
粉红色
{pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, (sử học) ghe buồm, đâm nhẹ (bằng gươm...), trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out), trang trí, trang hoàng, (động vật học) cà hồi lưng gù, (tiếng địa phương) cá đục dài, nổ lốp đốp (máy nổ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
粉胞子器
{ pycnidium } , số nhiều pycnidia, (thực vật học) túi bào tử phấn -
粉蛾
{ miller } , chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da -
粉蜡
{ pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm -
粉蜡笔
{ pastel } , (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam, (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn -
粉蜡笔画
{ pastel } , (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam, (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn -
粉饰
Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ... -
粒
{ grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị... -
粒体
{ plastochondria } , (sinh vật học) thể sợi hạt -
粒化
{ granulating } , sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt -
粒子
{ particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt -
粒度
{ Granularity } , tính chất như hột, tính chất có hột -
粒心
{ hilum } , (thực vật học) rốn hạt -
粒性白细胞
{ granulocyte } , bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương) -
粒状物
{ saccharoid } , (địa lý,địa chất) có hạt như đường, chất giống đường -
粒状理论
{ Granularity } , tính chất như hột, tính chất có hột -
粒状的
{ grainy } , có hạt, nhiều hạt, sần da { granular } , (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột -
粒状线粒体
{ plastochondria } , (sinh vật học) thể sợi hạt -
粒细胞
{ granulocyte } , bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương) -
粗
{ coarseness } , sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu { grossly } , thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô... -
粗亚麻
{ hurds } , bã đay gai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.