Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粗刻边

{burr } , (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ, phát âm r trong cổ, nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ


{burrstone } , đá mài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗劣

    { bungle } , việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm...
  • 粗劣的

    { cut -rate } , giá hạ { incondite } , xây dựng kém (tác phẩm văn học), không trau chuốc, thô
  • 粗卤的言行

    { discourtesy } , sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
  • 粗厚

    { crassness } , sự thô, sự thô bỉ
  • 粗厚地

    { crassly } , ngu xuẩn, dại dột
  • 粗呢

    { baize } , vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế)
  • 粗嘎声

    { huskiness } , sự khản tiếng, sự khản giọng
  • 粗型照相术

    { photomacrography } , sự chụp phóng to
  • 粗壮的

    { burly } , lực lưỡng, vạm vỡ
  • 粗声地

    { gruffly } , thô lỗ, cộc cằn
  • 粗声的

    { raucous } , khàn khàn
  • 粗大

    { crassitude } , sự thô bỉ, , sự đần độn, sự dốt đặc
  • 粗布衣

    { sackcloth } , vải bao tải, quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để...
  • 粗心

    { carelessness } , sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý { harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người...
  • 粗心地

    { carelessly } , cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn { roughly } , ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm,...
  • 粗心大意

    { incaution } , sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ { negligence } , tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu...
  • 粗心的

    Mục lục 1 {careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không...
  • 粗心的人

    { harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất
  • 粗恶

    { meanness } , tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
  • 粗斜体

    { Bold Italic } , (Tech) đậm nghiêng (chữ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top