Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粗糙不平的

{hackly } , đốn đẽo, chặt mạnh, đẽo lam nham, lam nham



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗糙地

    { coarsely } , thô, không đúng cách { cursorily } , vội vàng, qua loa { harshly } , cay nghiệt, khắc nghiệt
  • 粗糙的

    Mục lục 1 {coarse } , kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu 2 {crass...
  • 粗糙的东西

    { rough } , ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 粗糙的事物

    { harshness } , tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính...
  • 粗糙雕刻

    { graffito } , grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch...
  • 粗糠多的

    { chaffy } , nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác
  • 粗纱

    { roving } , sự lang thang, đi lang thang, đi khắp nơi
  • 粗纺

    { slub } , len xe, sợi xe, xe (len...)
  • 粗纺线

    { rove } , (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng...
  • 粗线

    { cord } , dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa bóng) mối...
  • 粗绳

    { rope } , dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây (của chất nước quánh lại),...
  • 粗缝

    { tack } , đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của...
  • 粗而短的

    { stubby } , có nhiều gốc cây (đất), ngăn và dày cộm (lông...), lùn và chắc mập (người)
  • 粗腔横调的

    { cacophonous } , nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp
  • 粗话

    { vulgarity } , tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
  • 粗轧

    { roughing } , sự gia công
  • 粗鄙

    Mục lục 1 {barbarity } , tính chất dã man; hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...) 2 {humbleness } , tính...
  • 粗鄙地

    { scurvily } , đáng khinh, không có giá trị, tầm thường
  • 粗鄙的

    Mục lục 1 {blackguardly } , đê tiện, tục tĩu 2 {boorish } , cục mịch, thô lỗ; quê mùa 3 {countrified } , có tính chất nông thôn,...
  • 粗鄙的人

    { yahoo } , Iơ,hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết \" Những cuộc du hành của Guy,li,ve\"), người thô lỗ; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top