Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘合剂

{bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘土

    { clay } , đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)...
  • 粘土似的

    { argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét
  • 粘土封口

    { bod } , người (nhất là đàn ông)
  • 粘土的

    { argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét { clayey } , như đất sét; có sét
  • 粘块

    { grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông
  • 粘度计

    { viscometer } , (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt
  • 粘性

    Mục lục 1 {glutinosity } , tính dính 2 {mucosity } , chất nhớt 3 {sliminess } , sự bùn lầy nhầy nhụa, sự nhớt nhát, sự nhớ...
  • 粘性之物

    { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
  • 粘性物

    { goo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp
  • 粘性的

    Mục lục 1 {agglutinant } , chất dính 2 {dauby } , bôi bác, lem nhem (bức vẽ), dính nhớp nháp 3 {glutinous } , dính, dính như keo, gạo...
  • 粘板岩

    { argillite } , (khoáng chất) Acgilit
  • 粘液

    Mục lục 1 {mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy 2 {mucus } , nước nhầy 3 {phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính...
  • 粘液囊

    { bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch
  • 粘液性的

    { mucous } , nhầy
  • 粘液水肿

    { myxedema } , (y học) phù phiếm { myxoedema } , (y học) phù phiếm
  • 粘液瘤病

    { myxomatosis } , một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra
  • 粘液的

    { mucous } , nhầy
  • 粘液质

    { phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
  • 粘液质的

    { mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy { phlegmatic } , phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải
  • 粘牙的糖果

    { stickjaw } , (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top