Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精密

Mục lục

{exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn


{niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi


{nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi


{precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精密地

    { critically } , chỉ trích, trách cứ, trầm trọng { minutely } , từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
  • 精密技巧

    { finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng...
  • 精密时计的

    { chronometric } , (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp { chronometrical } , (thể...
  • 精密的

    Mục lục 1 {delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh...
  • 精密的时钟

    { chronometer } , (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp
  • 精密细心的

    { punctilious } , chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ
  • 精少

    { oligospermatism } , tính ít tinh trùng
  • 精巢

    { spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
  • 精巧

    { elaborateness } , sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi { exquisiteness } , nét thanh, vẻ thanh tú,...
  • 精巧地

    { elaborately } , tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi { exquisitely } , sắc sảo, thanh tú, trang nhã
  • 精巧地缝合

    { fine -draw } , khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • 精巧的

    Mục lục 1 {clever } , lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ...
  • 精巧的设计

    { ingenuity } , tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)
  • 精度

    { precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác
  • 精彩场面

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 精彩的

    { colourful } , nhiều màu sắc
  • 精心制作

    { elaboration } , sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh vật học)...
  • 精心制作的

    { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
  • 精心的

    { careful } , cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo { elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng,...
  • 精明

    { astuteness } , sự sắc sảo, óc tinh khôn, tính láu, tính tinh ranh { prudence } , sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top