Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精巢

{spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精巧

    { elaborateness } , sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi { exquisiteness } , nét thanh, vẻ thanh tú,...
  • 精巧地

    { elaborately } , tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi { exquisitely } , sắc sảo, thanh tú, trang nhã
  • 精巧地缝合

    { fine -draw } , khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • 精巧的

    Mục lục 1 {clever } , lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ...
  • 精巧的设计

    { ingenuity } , tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)
  • 精度

    { precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác
  • 精彩场面

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 精彩的

    { colourful } , nhiều màu sắc
  • 精心制作

    { elaboration } , sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh vật học)...
  • 精心制作的

    { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
  • 精心的

    { careful } , cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo { elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng,...
  • 精明

    { astuteness } , sự sắc sảo, óc tinh khôn, tính láu, tính tinh ranh { prudence } , sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng,...
  • 精明地

    { cleverly } , khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan { sagaciously } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc...
  • 精明的

    Mục lục 1 {canny } , cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong), khôn ngoan, từng trải, lõi đời, câu...
  • 精明的人

    { whiz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo { whizz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo
  • 精母细胞

    { spermatocyte } , khoang chứa tinh
  • 精气

    { pneuma } , thần linh; tinh thần, sự hô hấp
  • 精汁

    { extract } , iks\'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...),...
  • 精液

    Mục lục 1 {ejaculate } , thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...) 2 {milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch...
  • 精液学

    { spermatology } , tinh trùng học ((cũng) spermology)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top