- Từ điển Trung - Việt
精心的
{careful } , cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo
{elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên, (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
{elaborative } , thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
精明
{ astuteness } , sự sắc sảo, óc tinh khôn, tính láu, tính tinh ranh { prudence } , sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng,... -
精明地
{ cleverly } , khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan { sagaciously } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc... -
精明的
Mục lục 1 {canny } , cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong), khôn ngoan, từng trải, lõi đời, câu... -
精明的人
{ whiz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo { whizz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo -
精母细胞
{ spermatocyte } , khoang chứa tinh -
精气
{ pneuma } , thần linh; tinh thần, sự hô hấp -
精汁
{ extract } , iks\'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...),... -
精液
Mục lục 1 {ejaculate } , thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...) 2 {milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch... -
精液学
{ spermatology } , tinh trùng học ((cũng) spermology) -
精液的
{ seminal } , (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, có thể sinh sản được, còn phôi thai, còn trứng nước... -
精灵
{ genius } , (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản... -
精炼
Mục lục 1 {fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ,... -
精炼业者
{ smelter } , thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại -
精炼厂
{ refinery } , nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...) -
精炼机
{ refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại) -
精炼炉
{ finery } , quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò... -
精炼的
{ refined } , nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người) -
精炼者
{ refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại) -
精疲力竭的
{ spent } , mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn lụi -
精益求精的
{ excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.