Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精炼

Mục lục

{fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết


{purify } , làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng, (tôn giáo) tẩy uế


{refine } , lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...), trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...), (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...), (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị


{smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精炼业者

    { smelter } , thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại
  • 精炼厂

    { refinery } , nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
  • 精炼机

    { refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại)
  • 精炼炉

    { finery } , quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò...
  • 精炼的

    { refined } , nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
  • 精炼者

    { refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại)
  • 精疲力竭的

    { spent } , mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn lụi
  • 精益求精的

    { excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ)
  • 精确

    Mục lục 1 {exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn 2 {precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ...
  • 精确地

    Mục lục 1 {accurately } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {precisely } , đúng, chính xác, đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong...
  • 精确地找到

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 精确度

    { accuracy } , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác { precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác;...
  • 精确性

    { exactness } , tính chính xác, tính đúng đắn
  • 精确的

    Mục lục 1 {accurate } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp,...
  • 精确计量

    { gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 精神

    Mục lục 1 {geist } , tính thần 2 {heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm...
  • 精神上

    { mentally } , thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
  • 精神上的

    Mục lục 1 {numinous } , thiêng liêng, bí ẩn 2 {psychological } , (thuộc) tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc...
  • 精神不定的

    { dotty } , có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
  • 精神不振的

    { low -spirited } , chán nản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top