Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精确度

{accuracy } , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác


{precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精确性

    { exactness } , tính chính xác, tính đúng đắn
  • 精确的

    Mục lục 1 {accurate } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp,...
  • 精确计量

    { gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 精神

    Mục lục 1 {geist } , tính thần 2 {heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm...
  • 精神上

    { mentally } , thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
  • 精神上的

    Mục lục 1 {numinous } , thiêng liêng, bí ẩn 2 {psychological } , (thuộc) tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc...
  • 精神不定的

    { dotty } , có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
  • 精神不振的

    { low -spirited } , chán nản
  • 精神不正常

    { psychosis } , (y học) chứng loạn tinh thần
  • 精神作用

    { mentation } , trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng, tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý
  • 精神充沛

    { invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái { vivacity } , tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
  • 精神充沛的

    { invigorating } , làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái { peppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực,...
  • 精神分裂症

    { schizophrenia } , (Y) bệnh tâm thần phân liệt
  • 精神力

    { mentality } , tác dụng tinh thần; tính tinh thần, trí lực, trạng thái tâm lý; tâm tính
  • 精神勃勃地

    { briskly } , mạnh mẽ, lanh lợi
  • 精神化

    { spiritualization } , sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm...
  • 精神变态者

    { psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
  • 精神失常

    { lunacy } , tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại
  • 精神失常地

    { madly } , điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh
  • 精神失常的

    { touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top