Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精确计量

{gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精神

    Mục lục 1 {geist } , tính thần 2 {heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm...
  • 精神上

    { mentally } , thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
  • 精神上的

    Mục lục 1 {numinous } , thiêng liêng, bí ẩn 2 {psychological } , (thuộc) tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc...
  • 精神不定的

    { dotty } , có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
  • 精神不振的

    { low -spirited } , chán nản
  • 精神不正常

    { psychosis } , (y học) chứng loạn tinh thần
  • 精神作用

    { mentation } , trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng, tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý
  • 精神充沛

    { invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái { vivacity } , tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
  • 精神充沛的

    { invigorating } , làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái { peppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực,...
  • 精神分裂症

    { schizophrenia } , (Y) bệnh tâm thần phân liệt
  • 精神力

    { mentality } , tác dụng tinh thần; tính tinh thần, trí lực, trạng thái tâm lý; tâm tính
  • 精神勃勃地

    { briskly } , mạnh mẽ, lanh lợi
  • 精神化

    { spiritualization } , sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm...
  • 精神变态者

    { psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
  • 精神失常

    { lunacy } , tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại
  • 精神失常地

    { madly } , điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh
  • 精神失常的

    { touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm
  • 精神好的

    { spry } , nhanh nhẹn, hoạt bát
  • 精神恋爱

    { Platonism } , (triết học) học thuyết Pla,ton
  • 精神愉快的

    { euphoric } , phởn phơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top