Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精神病学的

{psychiatric } , (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần


{psychiatrical } , (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần


{psycho } , (thông tục) bị bệnh tinh thần, (thông tục) người bị bệnh tinh thần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精神病患者

    { madman } , người điên, người mất trí { psychopath } , (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách { psychotic } , loạn tinh thần
  • 精神病理学

    { psychopathology } , (y học) bệnh học tâm lý, bệnh học tinh thần
  • 精神病的

    { mental } , (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc bệnh tâm...
  • 精神病院

    Mục lục 1 {asylum } , viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn...
  • 精神的

    Mục lục 1 {immaterial } , vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt 2 {inner } , ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân...
  • 精神的平静

    { quietism } , chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín
  • 精神神经病

    { psychoneurosis } , (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng
  • 精神紊乱

    { abalienation } , sự nhường lại tài sản
  • 精神蓬勃的

    { mettled } , đầy khí thế, dũng cảm, đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi { mettlesome } , đầy khí thế, dũng cảm,...
  • 精神负担

    { mortgage } , (Econ) Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào...
  • 精神错乱

    Mục lục 1 {delirium } , (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng...
  • 精神错乱地

    { dementedly } , điên cuồng, cuống cuồng
  • 精神错乱的

    { lunatic } , người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá khích nhất...
  • 精神集中

    { cathexis } , số nhiều cathexes, sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người
  • 精神食粮

    { manna } , (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch tần bì (nước ngọt...
  • 精神饱满

    Mục lục 1 {ebullition } , sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...) 2 {freshen } , làm tươi, làm...
  • 精神饱满地

    { youthfully } , trẻ trung
  • 精神饱满的

    { bouncy } , (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp { fresh } , tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...),...
  • 精简的

    { tidy } , sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm...
  • 精素

    { spermin } , hocmon tinh hoàn { spermine } , (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top