- Từ điển Trung - Việt
精神错乱的
{lunatic } , người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào
{psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
精神集中
{ cathexis } , số nhiều cathexes, sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người -
精神食粮
{ manna } , (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch tần bì (nước ngọt... -
精神饱满
Mục lục 1 {ebullition } , sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...) 2 {freshen } , làm tươi, làm... -
精神饱满地
{ youthfully } , trẻ trung -
精神饱满的
{ bouncy } , (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp { fresh } , tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...),... -
精简的
{ tidy } , sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm... -
精素
{ spermin } , hocmon tinh hoàn { spermine } , (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin -
精练
{ proficiency } , sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về việc gì) -
精练的
{ polished } , bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ);... -
精细地
{ crumb } , miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn lên (cái... -
精细检查
{ overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại... -
精细的
Mục lục 1 {elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn... -
精细胞
{ spermatid } , tinh tử; tiền tinh trùng -
精美地
{ finely } , đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng -
精美的
{ porcelain } , sứ, đồ sứ, (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ -
精美的食品
{ delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,... -
精胺
{ spermine } , (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin -
精致
{ delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,... -
精致地
{ delicately } , công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị -
精致完美的
{ finished } , hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.