Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精细检查

{overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu (máy móc), (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精细的

    Mục lục 1 {elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn...
  • 精细胞

    { spermatid } , tinh tử; tiền tinh trùng
  • 精美地

    { finely } , đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng
  • 精美的

    { porcelain } , sứ, đồ sứ, (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
  • 精美的食品

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 精胺

    { spermine } , (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin
  • 精致

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 精致地

    { delicately } , công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị
  • 精致完美的

    { finished } , hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
  • 精致的

    { delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh...
  • 精致的刺绣

    { orphrey } , dải viền thêu (để viền áo thầy tu)
  • 精良

    { polish } , Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh...
  • 精英

    { alma } , vũ nữ Ai,cập
  • 精英主义

    { elitism } , sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội
  • 精荚

    { spermatophore } , bó sinh tinh
  • 精萃

    { quintessence } , tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm
  • 精萃的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
  • 精虫

    { sperm } , (sinh vật học) tinh dịch, (như) spermatozoon, (như) sperm,whale, (như) spermaceti { spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng...
  • 精读

    { con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa...
  • 精轧机座

    { planisher } , thợ cán, máy cán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top