Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精良

{polish } , Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精英

    { alma } , vũ nữ Ai,cập
  • 精英主义

    { elitism } , sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội
  • 精荚

    { spermatophore } , bó sinh tinh
  • 精萃

    { quintessence } , tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm
  • 精萃的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
  • 精虫

    { sperm } , (sinh vật học) tinh dịch, (như) spermatozoon, (như) sperm,whale, (như) spermaceti { spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng...
  • 精读

    { con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa...
  • 精轧机座

    { planisher } , thợ cán, máy cán
  • 精选

    Mục lục 1 {choiceness } , tính chất chọn lọc, hạng tốt nhất 2 {handpick } , lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất)...
  • 精选地

    { choicely } , có chọn lọc kỹ lưỡng
  • 精选的

    { hand -picked } , được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...), được chọn lọc kỹ lưỡng
  • 精选集

    { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm...
  • 精通

    Mục lục 1 {conversance } , tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết 2 {conversancy } , tính thân...
  • 精通地

    { proficiently } , tài giỏi, thành thạo
  • 精通文学

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 精通文学的

    { lettered } , có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học { literary } ,...
  • 精通的

    Mục lục 1 {practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm 2 {proficient } , tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người...
  • 精锐

    { elite } , Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
  • 精馏

    { rectify } , sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học)...
  • 精髓

    { essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top