- Từ điển Trung - Việt
精萃
Xem thêm các từ khác
-
精萃的
{ quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ... -
精虫
{ sperm } , (sinh vật học) tinh dịch, (như) spermatozoon, (như) sperm,whale, (như) spermaceti { spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng... -
精读
{ con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa... -
精轧机座
{ planisher } , thợ cán, máy cán -
精选
Mục lục 1 {choiceness } , tính chất chọn lọc, hạng tốt nhất 2 {handpick } , lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất)... -
精选地
{ choicely } , có chọn lọc kỹ lưỡng -
精选的
{ hand -picked } , được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...), được chọn lọc kỹ lưỡng -
精选集
{ omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm... -
精通
Mục lục 1 {conversance } , tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết 2 {conversancy } , tính thân... -
精通地
{ proficiently } , tài giỏi, thành thạo -
精通文学
{ literacy } , sự biết viết, sự biết đọc -
精通文学的
{ lettered } , có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học { literary } ,... -
精通的
Mục lục 1 {practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm 2 {proficient } , tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người... -
精锐
{ elite } , Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch -
精馏
{ rectify } , sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học)... -
精髓
{ essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất),... -
精髓的
{ quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ... -
糊
{ magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma { paste } , bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán), kẹo mềm, thuỷ tinh giả... -
糊剂
{ cataplasm } , (y học) thuốc đắp { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma -
糊口
{ get by } , đi qua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.