Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精髓

{essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất), nước hoa


{kernel } , (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu


{soul } , linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精髓的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
  • { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma { paste } , bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán), kẹo mềm, thuỷ tinh giả...
  • 糊剂

    { cataplasm } , (y học) thuốc đắp { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma
  • 糊口

    { get by } , đi qua
  • 糊涂

    { mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp...
  • 糊涂事

    { stupidity } , sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng...
  • 糊涂地

    { sillily } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
  • 糊涂地浪费

    { frivol } , lãng phí (thời giờ, tiền của...), chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
  • 糊涂的

    { silly } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối,...
  • 糊涂虫

    { slob } , (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về
  • 糊涂话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 糊状物

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 糊状的

    { mushy } , mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
  • 糊粉

    { aleuron } , (thực vật học) hạt alơron { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊粉粒

    { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊精

    { dextrin } , (hoá học) đextrin
  • 糊药

    { poultice } , thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)
  • 糊里糊涂的

    { slap -happy } , (từ lóng) nhộn, vui tếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch
  • 糕饼

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • 糕饼制造

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top