Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc đường, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường, (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糖一般的

    { sugary } , có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật
  • 糖化作用

    { saccharification } , (hoá học) sự hoá đường
  • 糖厂

    { sugar -refinery } , nhà máy tinh chế đường
  • 糖原生成

    { glycogenesis } , sự tạo glucogen
  • 糖原质

    { glycogen } , (hoá học) Glucogen
  • 糖块

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 糖定量法

    { saccharimetry } , (hoá học) phép đo độ đường
  • 糖尿病

    { diabetes } , (y học) bệnh đái đường
  • 糖尿病患者

    { diabetic } , (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, (y học) người mắc bệnh đái đường
  • 糖尿病的

    { diabetic } , (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, (y học) người mắc bệnh đái đường
  • 糖果

    Mục lục 1 {candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp...
  • 糖果制造人

    { confectioner } , người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
  • 糖果店

    { confectioner } , người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo { sweetshop } , tiệm bánh bao { tuck -shop } , cữa hàng bánh kẹo
  • 糖果的

    { candied } , kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, đường mật, nịnh nọt
  • 糖水

    { julep } , nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)
  • 糖浆

    { sirup } , xi,rô, nước ngọt { syrup } , xi,rô, nước ngọt
  • 糖浆的

    { sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô { syrupy } , (thuộc) xirô, như xirô; ngọt, quá tình cảm; ủy mị; ngọt...
  • 糖液比重计

    { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường
  • 糖煮

    { candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường,...
  • 糖类

    { saccharide } , (hoá học) Sacarit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top