Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

糖果

Mục lục

{candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...), kết thành đường (mật ong...)


{comfit } , kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả


{confection } , sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, áo quần may sẵn (của phụ nữ), làm, chế, pha chế


{confetti } , công,phét,ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)


{goody } , kẹo, (như) goody,goody, (như) goody,goody


{sweet } , ngọt, ngọt (nước), thơm, dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú, tuỳ ý, tuỳ thích, phải lòng ai, mê ai, sự ngọt bùi; phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, ((thường) số nhiều) hương thơm, (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu (để gọi)


{sweetmeat } , của ngọt, mứt, kẹo


{sweety } , (thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糖果制造人

    { confectioner } , người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
  • 糖果店

    { confectioner } , người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo { sweetshop } , tiệm bánh bao { tuck -shop } , cữa hàng bánh kẹo
  • 糖果的

    { candied } , kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, đường mật, nịnh nọt
  • 糖水

    { julep } , nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)
  • 糖浆

    { sirup } , xi,rô, nước ngọt { syrup } , xi,rô, nước ngọt
  • 糖浆的

    { sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô { syrupy } , (thuộc) xirô, như xirô; ngọt, quá tình cảm; ủy mị; ngọt...
  • 糖液比重计

    { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường
  • 糖煮

    { candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường,...
  • 糖类

    { saccharide } , (hoá học) Sacarit
  • 糖精

    { saccharin } , (hoá học) Sacarin
  • 糖蛋白

    { glucoprotein } , (hoá học) Glucoprotein { glycoprotein } , (hoá học) glucoprotein
  • 糖蛾

    { cutworm } , (động vật học) sâu ngài đêm
  • 糖蜜

    Mục lục 1 {gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt 2 {molasses } , mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm...
  • 糖衣

    { ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 糖质

    { sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...)
  • 糖质的

    { saccharine } , (như) saccharin, (hoá học) có chất đường; có tính chất đường,(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít...
  • 糖酵解

    { glycolysis } , (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen
  • 糖酸盐

    { saccharate } , (hoá học) Sacarat
  • 糖醋的

    { sweet -and-sour } , chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh)
  • 糖量计

    { saccharimeter } , (hoá học) cái đo đường { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top