Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

糖醋的

{sweet-and-sour } , chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糖量计

    { saccharimeter } , (hoá học) cái đo đường { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường
  • 糖鹅

    { solan } , (động vật học) chim điên
  • 糙伏毛

    { strigose } , (thực vật học) có lông cứng (lá...)
  • 糜化

    { chylification } , (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng
  • 糜烂

    { debauched } , trác táng, trụy lạc
  • 糜鹿

    { pronghorn } , con linh dương có gạc nhiều nhánh
  • 糟乱

    { tousle } , làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)
  • 糟了

    { damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ...
  • 糟粕

    { dreg } , ((thường) số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại { dregs } , cặn (ở đáy bình), cặn bã { scum...
  • 糟糕地

    { badly } , xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất
  • 糟糕的

    { bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,...
  • 糟踏

    { queer } , lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục...
  • 糟蹋

    Mục lục 1 {botch } , việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu, làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu...
  • 糟蹋地

    { wastefully } , gây ra lãng phí, hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
  • 糟透的

    { ghastliness } , tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét
  • { bran } , cám { chaff } , trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng...
  • 糠醛

    { furfural } , (hoá học) furfurala
  • Mục lục 1 {corollary } , (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu 2 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng...
  • 系上

    { Attach } , gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...),...
  • 系上肚带

    { surcingle } , đai yên (yên ngựa), đai áo (áo thầy tu), buộc đai (vào yên ngựa), buộc bằng đai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top