- Từ điển Trung - Việt
紊乱
{foul-up } , sự xáo trộn, sự rối ren
{turbidness } , tính chất đục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc, (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紊乱的
{ inordinate } , quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường { mussy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa... -
素描
{ sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp... -
素材
{ material } , vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần... -
素色幻灯片
{ tinter } , người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh) -
素菜的
{ Lenten } , (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc -
素质
{ making } , sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ,... -
素食主义
{ vegetarianism } , thuyết ăn chay, chế độ ăn chay -
素食主义者
{ vegan } , người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ), ăn... -
素食的
{ maigre } , chay (thức ăn) { vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay -
素食者
{ vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay -
索
Mục lục 1 {cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức... -
索债人
{ dunner } , người thôi thúc trả nợ -
索具
{ rig } , (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền), cách ăn mặc, (kỹ thuật)... -
索具装配人
{ rigger } , (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật)... -
索圈
{ cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) -
索引
{ index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục... -
索状的
{ funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật... -
索环
{ grommet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) -
索眼
{ cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) -
索赔
{ claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.