- Từ điển Trung - Việt
素质
{making } , sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu, mẻ, số lượng làm ra, đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
{stuff } , chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
素食主义
{ vegetarianism } , thuyết ăn chay, chế độ ăn chay -
素食主义者
{ vegan } , người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ), ăn... -
素食的
{ maigre } , chay (thức ăn) { vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay -
素食者
{ vegetarian } , người ăn chay, ăn chay; chay -
索
Mục lục 1 {cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức... -
索债人
{ dunner } , người thôi thúc trả nợ -
索具
{ rig } , (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền), cách ăn mặc, (kỹ thuật)... -
索具装配人
{ rigger } , (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật)... -
索圈
{ cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) -
索引
{ index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục... -
索状的
{ funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật... -
索环
{ grommet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) -
索眼
{ cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) -
索赔
{ claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa... -
索道
{ funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật... -
紧凑
{ compaction } , (Tech) ép, nén -
紧凑的
{ compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;... -
紧化
{ compactification } , (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac, onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop) -
紧压
{ coarctation } , sự ép (kết, bám) chặt, sự hẹp -
紧压的感觉
{ constriction } , sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.