Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

索状的

{funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật học) (thuộc) cán phôi, đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 索环

    { grommet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
  • 索眼

    { cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
  • 索赔

    { claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 索道

    { funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật...
  • 紧凑

    { compaction } , (Tech) ép, nén
  • 紧凑的

    { compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • 紧化

    { compactification } , (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac, onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)
  • 紧压

    { coarctation } , sự ép (kết, bám) chặt, sự hẹp
  • 紧压的感觉

    { constriction } , sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại
  • 紧固度

    { tautness } , tính căng, tình trạng tốt, tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng
  • 紧密

    { closeness } , sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt,...
  • 紧密地

    { closely } , gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
  • 紧密度

    { compactness } , tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích
  • 紧密接触

    { impinge } , đụng chạm, va chạm, tác động, ảnh hưởng, chạm đến, vi phạm
  • 紧密的

    { compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • 紧张

    Mục lục 1 {intension } , độ cao; đọ tăng cường, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết...
  • 紧张不安的

    { nervous } , (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí,...
  • 紧张地

    { tensely } , một cách căng thẳng
  • 紧张度

    { tensity } , tình trạng căng, tính căng thẳng
  • 紧张症

    { catatonia } , chứng căng trương lực, sự rối loạn tâm lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top