Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

紧张症

{catatonia } , chứng căng trương lực, sự rối loạn tâm lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紧张的

    Mục lục 1 {intense } , mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy...
  • 紧急

    Mục lục 1 {exigence } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp 2 {exigency } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp;...
  • 紧急事件

    { exigence } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp { exigency } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng...
  • 紧急关头

    { dead lift } , sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) { pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp,...
  • 紧急刹车

    { scram } , (từ lóng) cút đi
  • 紧急地

    { imminently } , sắp xảy ra
  • 紧急情况

    { emergency } , tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • 紧急援助

    { bailout } , (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
  • 紧急的

    Mục lục 1 {clamant } , hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách 2 {emergent } , nổi lên, lồi ra, hiện...
  • 紧急起飞

    { scramble } , sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp...
  • 紧急降落

    { crash -land } , (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), nhảy xuống vôi vã (người lái)
  • 紧抱

    { hug } , cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),...
  • 紧接的

    { back -to-back } , nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
  • 紧接着

    { upon } , trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với
  • 紧握

    Mục lục 1 {cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ...
  • 紧握住

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 紧握的

    { tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố
  • 紧的

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 紧粘不放的

    { tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố
  • 紧紧地

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top