Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

紧接着

{upon } , trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紧握

    Mục lục 1 {cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ...
  • 紧握住

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 紧握的

    { tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố
  • 紧的

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 紧粘不放的

    { tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố
  • 紧紧地

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 紧线

    { stringing } , sự chằng buộc; ghép thành chuỗi
  • 紧缚

    { brace } , vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống,...
  • 紧缩

    { retrench } , hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn...
  • 紧缩的

    { constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít
  • 紧胸内衣

    { chemisette } , áo lá (mặc trong, không tay), vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)
  • 紧要

    { moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) Mômen
  • 紧要关头

    { crises } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn { crisis } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng,...
  • 紧要地

    { vitally } , cực độ, cực kỳ, vô cùng
  • 紧要的

    { critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,...
  • 紧贴

    { cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • 紧贴的

    { clingy } , dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...)
  • 紧身上衣

    { doublet } , (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay), chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi), (ngôn ngữ học)...
  • 紧身的

    { close -fitting } , vừa sát người (quần áo) { skintight } , sát da (quần áo) { succinct } , ngắn gọn, cô đọng
  • 紧身短上衣

    { coatee } , áo đuôi ngắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top