Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

累赘

Mục lục

{encumbrance } , gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở


{heaviness } , sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô, tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá), sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản


{redundance } , sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn)


{verbalization } , sự phát biểu bằng lời nói, sự nói dài dòng, (ngôn ngữ học) sự động từ hoá


{verbalize } , nói dài dòng, phát biểu bằng lời nói, (ngôn ngữ học) động từ hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 累赘的

    Mục lục 1 {burdensome } , đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi 2 {cumbersome } , ngổn...
  • 累进的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 絮凝作用

    { flocculate } , kết bông, kết thành cụm như len
  • 絮凝器

    { flocculator } , chất kết bông
  • 絮叨不休

    { natter } , nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng
  • 絮叨的

    { iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp
  • 絮状云

    { floccus } , cụm (xốp như len)
  • 絮状物

    { floccule } , bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)
  • 繁忙

    { busyness } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm,...
  • 繁忙季节

    { high season } , mùa nghỉ mát
  • 繁文缛节

    { red tape } , thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, quan liêu, quan liêu giấy...
  • 繁杂的

    { multifarious } , nhiều, khác nhau, phong phú { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp
  • 繁殖

    Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát...
  • 繁殖体

    { propagule } , (thực vật học) cành giâm; cành chiết, chồi mầm, cây con; mạ
  • 繁殖的

    { progenitive } , có thể sinh con cái
  • 繁盛的

    { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 繁缕

    { chickweed } , cây tràng sao
  • 繁茂

    Mục lục 1 {bushiness } , sự rậm rạp, sự um tùm 2 {exuberate } , chứa chan, dồi dào; đầy dẫy 3 {lushness } , sự tươi tốt, sự...
  • 繁茂地

    Mục lục 1 {exuberantly } , xum xuê, dồi dào, cởi mở, hồ hởi 2 {luxuriantly } , sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào 3 {rankly } ,...
  • 繁茂处

    { thicket } , bụi cây { tod } , (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top