Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

繁忙

{busyness } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn


{whirl } , sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu óc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng (đầu óc); chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió, xoáy cuộn rồi ri xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繁忙季节

    { high season } , mùa nghỉ mát
  • 繁文缛节

    { red tape } , thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, quan liêu, quan liêu giấy...
  • 繁杂的

    { multifarious } , nhiều, khác nhau, phong phú { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp
  • 繁殖

    Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát...
  • 繁殖体

    { propagule } , (thực vật học) cành giâm; cành chiết, chồi mầm, cây con; mạ
  • 繁殖的

    { progenitive } , có thể sinh con cái
  • 繁盛的

    { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 繁缕

    { chickweed } , cây tràng sao
  • 繁茂

    Mục lục 1 {bushiness } , sự rậm rạp, sự um tùm 2 {exuberate } , chứa chan, dồi dào; đầy dẫy 3 {lushness } , sự tươi tốt, sự...
  • 繁茂地

    Mục lục 1 {exuberantly } , xum xuê, dồi dào, cởi mở, hồ hởi 2 {luxuriantly } , sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào 3 {rankly } ,...
  • 繁茂处

    { thicket } , bụi cây { tod } , (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
  • 繁茂的

    Mục lục 1 {exuberant } , sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ), chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...);...
  • 繁荣

    Mục lục 1 {boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy...
  • 繁荣地

    { prosperously } , thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
  • 繁荣的

    { palmy } , (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ, chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ
  • 繁重的

    { onerous } , nặng nề, khó nhọc, phiền hà { taxing } , gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng { weighty } , nặng, vững, có sức thuyết...
  • 纠发病

    { plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh)
  • 纠察长

    { master -at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự
  • 纠正

    Mục lục 1 {correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải,...
  • 纠正的

    { corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng phạt, để trừng trị, để làm mất tác hại, cái để sửa chữa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top