Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纠缠

Mục lục

{badger } , (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt), (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy


{entanglement } , sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, , (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...), sự ùn lại (giao thông)


{foulness } , tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm


{importune } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã


{intertwine } , quấn vào nhau, bện vào nhau


{knot } , nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...), nhóm, tốp (người); cụm; (cây), u, cái bướu, cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot), mối ràng buộc, lấy nhau, (hàng hải) dặm, biển, hải lý, thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ, nhíu (lông mày), kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại


{perplexity } , sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối


{pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence


{pester } , làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu


{tangle } , (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纠缠在一起

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 纠缠的

    { foully } , tàn ác, độc ác, độc địa { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối
  • 纠缠的一团

    { ravel } , mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), đầu (dây, sợi) buột ra,...
  • 纠葛

    { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở...
  • 纠集

    { whip } , roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức...
  • { redness } , màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc) { ruddily } , hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi...
  • 红利

    { bonus } , tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)...
  • 红化

    { reddening } , sự đỏ mặt
  • 红十字会

    { red cross } , hội Chữ thập đỏ
  • 红发的

    { carroty } , đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
  • 红发的人

    { redhead } , người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)
  • 红土

    { laterite } , Laterit, đá ong { ruddle } , đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ
  • 红土化

    { laterization } , quá trình đá ong hoá
  • 红土的

    { lateritic } , (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong
  • 红地毯

    { red carpet } , thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng)
  • 红外线

    { infrared } , (lý) hồng ngoại
  • 红外线的

    { infrared } , (lý) hồng ngoại
  • 红字

    { rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 红字的

    { red -letter } , viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
  • 红宝石

    { ruby } , (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top